cảnh sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảnh sắc+
- Natural scenery (from the colours and light angle)
- cảnh sắc mùa xuân trên cánh đồng
the spring scenery in the fields
- cảnh sắc mùa xuân trên cánh đồng
Lượt xem: 629
Từ vừa tra