--

cảnh sắc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảnh sắc

+  

  • Natural scenery (from the colours and light angle)
    • cảnh sắc mùa xuân trên cánh đồng
      the spring scenery in the fields
Lượt xem: 533